A. GPKD , MST, XNK + Con dấu | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
---|---|---|---|
- Tư vấn đặt tên, ngành, vốn điều lệ - Soạn hồ sơ thành lập công ty - Đăng ký xin cấp GPKD, MST, XNK - Khắc con dấu tròn công ty - Thông báo đăng kí mẫu dấu |
4 ngày | 300.000 (VNĐ) | 650.000(VNĐ) gồm: - Phí ĐK TL: 200.000đ - Phí con dấu: 450.000đ |
B. ĐK thuế ban đầu | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Kê khai thuế môn bài - Đăng ký bổ nhiệm GĐ, KT - Đăng ký thực hiện hình thức kế toán. - Đăng ký áp dụng PP khấu hao tài sản cố định - Đăng ký áp dụng PP tính thuế VAT - Đăng ký TK ngân hàng (Free TK acb -Vietcom ) - Đăng ký mua thiết bị chữ ký số (token) - Đăng kí sử dụng hóa đơn điện tử |
2 ngày | 500.000 (VNĐ) | |
C. Bố cáo thành lập | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Đăng bố cáo thành lập công ty | 1 ngày | Miễn phí | - 300.000(VNĐ) (cổng thông tin quốc gia) |
II. THAY ĐỔI ĐKKD
A. Thay đổi nội dung ĐKKD | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
---|---|---|---|
- Tên công ty |
5 ngày | 300.000 (VNĐ) | 200.000(VNĐ) |
B.Thay đổi cơ cấu góp vốn | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Thay thành viên, cổ đông sáng lập
- Tăng, giảm vốn điều lệ công ty - Chuyển đổi : DNTN => Công ty TNHH Công ty TNHH 1TV => Công ty TNHH 2TV Công ty TNHH 2TV => Công ty TNHH 1TV Công ty TNHH => Công ty Cổ phần Công ty Cổ phẩn => Công ty TNHH 1TV |
5 ngày | 500.000 (VNĐ) | 200.000 (VNĐ) |
C. Xin cấp lại giấy chứng nhận ĐKKD | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Đăng ký xin cấp lại giấy chứng nhận ĐKKD do bị mất, rách, cháy, hư hỏng | 1 ngày | 500.000 (VNĐ) | 100.000 (VNĐ) |
D. Thành lập chi nhánh, VPĐD | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Thành lập văn phòng đại diện công ty - Thành lập chi nhánh công ty |
5 ngày | 400.000 (VNĐ) | 100.000 (VNĐ) |
E. Giải thể công ty, chi nhánh, VPĐD | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Tư vấn giải thể công ty, chấm dứt HĐ - Trả giấy phép kinh doanh của công ty - Trả con dấu tròn - Xin xác nhận chưa khắc con dấu (đối với chi nhánh công ty, VPĐD không sử dụng con dấu tròn) - Nhận kết quả hoàn tất giải thể công ty |
7 ngày | 700.000 (VNĐ) | |
F. Công ty có vốn đầu tư nước ngoài | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Thành lập công ty - Thành lập văn phòng đại diện - Thành lập chi nhánh - Thay đổi nội dung ĐKKD: vốn, ngành, tên công ty, địa chỉ…. |
15 - 60 ngày | 200 - 600 (USD) (hãy liên hệ để được tư vấn và báo giá cụ thể) |
III. DỊCH VỤ KẾ TOÁN
A. Dịch vụ kế toán (Báo cáo thuế hàng tháng) | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
---|---|---|---|
- Tư vấn sử dụng hóa đơn đầu ra + đầu vào - Nhận hóa đơn chứng từ tận nơi - Lập báo cáo thuế VAT hàng tháng - Lập tờ khai tạm tính thuế TNDN, TNCN hàng quý - Lập báo cáo sử dụng hóa đơn hàng quý - Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế |
Hàng Tháng – Quý | 400.000 (VNĐ) | |
B. Dịch vụ kế toán trọn gói (BCT + sổ sách kế toán) | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Tư vấn sử dụng hóa đơn đầu ra + đầu vào - Nhận hóa đơn chứng từ tận nơi - Lập báo cáo thuế VAT hàng tháng - Lập tờ khai tạm tính thuế TNDN, TNCN hàng quý - Lập báo cáo sử dụng hóa đơn hàng quý - Lập phiếu thu - chi - xuất - nhập kho - Lập sổ sách kế toán theo quy định hiện hành - Lập báo cáo tài chính cuối năm - Lập quyết toán thuế TNDN + TNCN cuối năm - Lập quyết toán hóa đơn cuối năm - Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế |
Hàng Tháng – Quý - Năm | 700.000(VNĐ) | |
C. Đăng ký lao động, thang lương, bảo hiểm | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Tư vấn sử dụng lao động, các khoản bảo hiểm - Khai trình lao động - Đăng ký Thang lương - Phụ cấp - Đăng ký nộp BHXH, BHYT, BHTN |
30 ngày | 1.500.000 (VNĐ) |
IV. DỊCH VỤ KHÁC
A. Đăng ký logo - nhãn hiệu độc quyền | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
---|---|---|---|
- Tư vấn, kiểm tra logo - nhãn hiệu
- Lập hồ sơ đăng ký bảo hộ |
5 ngày | 1.500.000 (VNĐ) | 660.000đ |
B. Đăng ký mã vạch | Thời gian làm việc | Phí dịch vụ | Lệ phí nhà nước |
- Tư vấn, lập hồ sơ xin cấp mã số mã vạch - Lập danh sách sản phẩm |
5 ngày | 1.500.000 (VNĐ) | - Mã 7 số: 2.000.000đ - Mã 8 số: 2.000.000đ - Mã 9 số: 1.500.000đ - Mã 10 số:1.500.000đ |